Natri bicarbonat
Natri bicarbonat

Natri bicarbonat

[Na+].OC([O-])=ONatri bicacbonat (tiếng Anh: sodium bicarbonate. Danh pháp IUPAC: sodium hydrogen carbonate) là tên của một hợp chất vô cơcông thức hóa học NaHCO3. Do được sử dụng rất rộng rãi trong thực phẩm nên nó còn có nhiều tên gọi khác: baking soda, cooking soda, bicarbonate of soda... Trong ngôn ngữ giao tiếp thông thường, tên của nó được rút ngắn xuống còn natri bicarb, bicarb soda, hoặc chỉ đơn giản là bicarb.[cần dẫn nguồn] Dù soda là tên thông thường của các muối natri cacbonat Na2CO3 cũng như natri bicacbonat NaHCO3[1], nhưng thực tế thường gọi natri bicacbonat là baking soda, còn natri cacbonat là soda.Chất này thường ở dạng bột mịn, trắng, dễ hút ẩm nhưng tan ít trong nước, khi có sự hiện diện của ion H+ thì khí CO2 sẽ được tạo ra. Được sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp hóa chất, thực phẩm, dược phẩm; là một phụ gia thực phẩm thuộc nhóm INS500 (gồm natri cacbonat (I), natri hidrocarbonat (II), natri sesquicacbonat(III) trong đó INS (International Numbering System) là hệ thống đánh chỉ số quốc tế do Ủy ban Tiêu chuẩn Thực phẩm quốc tế Codex xác định cho mỗi chất phụ gia). Chất này theo hệ thống "số E" của châu Âu được gọi là E500(II). Natri bicarbonat thường sủi bọt

Natri bicarbonat

Anion khác Natri cacbonat
Chỉ mục EU Không liệt kê
Tham chiếu Beilstein 4153970
Số CAS 144-55-8
ChEBI 32139
Cation khác Kali bicacbonat
Amoni bicacbonat
InChI
đầy đủ
  • 1/CH2O3.Na/c2-1(3)4;/h(H2,2,3,4);/q;+1/p-1
Điểm sôi
Công thức phân tử NaHCO3
Điểm bắt lửa Không cháy
Danh pháp IUPAC Sodium hydrogen carbonate
Khối lượng riêng 2,159 g/cm³, rắn
MSDS MSDS ngoài
Ngân hàng dược phẩm DB01390
Ảnh Jmol-3D ảnh
ChemSpider 8609
Độ hòa tan trong nước 7,8 g/100 mL (18 ℃)
PubChem 516892
Bề ngoài Chất rắn kết tinh màu trắng
Chiết suất (nD) 1,5
KEGG C12603
Số RTECS VZ0950000
MeSH Sodium+bicarbonate
SMILES
đầy đủ
  • [Na+].OC([O-])=O

Khối lượng mol 84,00614 g/mol
Nguy hiểm chính không có
Điểm nóng chảy 50 °C (323 K; 122 °F) (phân hủy)
Tên khác Natri bicacbonat
Nahcolit
Natri hiđrocacbonat
Bột nở
Muối nở
Số EINECS 205-633-8
Hợp chất liên quan Natri bisunfat
Natri hiđrophotphat

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Natri bicarbonat http://redpoll.pharmacy.ualberta.ca/drugbank/cgi-b... http://chemistry.about.com/cs/foodchemistry/f/blba... http://www.chemspider.com/Chemical-Structure.8609.... http://chemapps.stolaf.edu/jmol/jmol.php?model=%5B... http://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/summary/summary.cg... http://www.nlm.nih.gov/cgi/mesh/2007/MB_cgi?mode=&... http://ecb.jrc.it/esis/index.php?GENRE=ECNO&ENTREE... http://www.genome.ad.jp/dbget-bin/www_bget?cpd:C12... http://www.commonchemistry.org/ChemicalDetail.aspx... http://www.ilo.org/public/english/protection/safew...